[scroll_to title="Tổng quan" link="tong-quan"][section label="Tổng quan" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Tổng quan" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"]
Dấu ấn thượng lưu
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
Phong thái thượng lưu
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật
[/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thư viện" link="thu-vien-hinh-anh"][section label="Thư viện" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thư viện" style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px"][title style="center" text="Thư viện" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_gallery ids="1,1,1,1" style="default" type="slider" col_spacing="xsmall" columns__sm="1" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Ngoại thất" link="ngoai-that"][section label="Ngoại thất" padding="0px"][row label="Ngoại thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Ngoại thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]
Dấu ấn thượng lưu
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="1849" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="1,1,1,1" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Nội thất" link="noi-that"][section label="Nội thất" padding="0px"][row label="Nội thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Nội thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]
Phong thái thượng lưu
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật
[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="1858" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="1,1,1" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Vận hành" link="van-hanh"][section label="Vận hành" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"]
[row label="Vận hành" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"]
[col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"]
[title style="center" text="Vận hành" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"]
[divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="Vận hành ..." style="small" h_align="center"][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="An toàn" link="an-toan"][section label="An toàn" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"]
[row label="An toàn" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"]
[col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"]
[title style="center" text="An toàn" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"]
[divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="An toàn ..." style="small" h_align="center"][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thông số kỹ thuật" link="thong-so-ky-thuat"][section label="Thông số kỹ thuật" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thông số kỹ thuật" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 20px 0px 20px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"][title style="center" text="Thông số kỹ thuật" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple center"][divider align="center" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][tabgroup style="simple" nav_style="normal" nav_size="large" align="center"][tab title="Động cơ & Khung xe"]
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Loại xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
Tốc độ tối đa |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
|
|
Sau |
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
|
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion |
|
|
Trợ lực tay lái |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
|
Sau |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
[/tab][tab title="Nội thất"]
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents |
|
|
Sưởi vô lăng |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable |
|
|
Lẫy chuyển số |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
Gương toàn cảnh/Full Display Mirror |
|
Tay nắm cửa trong |
|
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình 4.2”, màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2” monitor, TFT color display |
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió |
|
|
Ốp trang trí nội thất |
Ốp cửa |
Ốp vân gỗ (màu vàng), trang trí đường chỉ khâu, mạ crôm quanh loa / Wood garnish (gold) + Stitch + Speaker plating |
|
|
Ốp bảng điều khiển trung tâm |
Ốp gỗ, màu vàng, mạ chrome / Wood garnish (gold & chrome) |
|
Hộp đựng găng tay |
|
|
Gạt tàn thuốc |
Trước |
|
|
Sau |
Dạng cốc (tháo được)/Cup type (detachable) |
|
Tay nắm cần sang số |
|
Urethane, vân gỗ, mạ bạc/ Urethane with wood trim and silver accents |
|
Hộp đựng đồ phía sau |
|
Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại/ 2-way opening with rear storage box (2pcs), wood & metallic ornamentation |
|
Đèn đọc sách |
Trước |
|
|
Sau |
|
Đèn trang trí trần xe |
|
Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination |
|
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào |
|
|
Tấm che nắng |
Ghế lái |
Có gương, kẹp vé, đèn/With mirror, ticket holder, lamp |
|
|
Ghế phụ |
Có gương, đèn/With mirror, lamp |
|
Bật lửa |
|
Có đèn chiếu/With illumination |
|
Mành che nắng |
|
|
Tay vịn |
|
Có (trước sau – 10 cái)/With (front & rear – 10 pcs) |
|
Đèn báo cửa đóng chưa chặt |
|
|
Báo quên chìa khóa |
|
Có (âm thanh)/With (buzzer) |
|
Báo quên tắt điện |
|
|
Hộc đựng cốc |
Hàng ghế trước |
|
|
Hàng ghế thứ 2 |
|
|
Hàng ghế thứ 3 |
|
Cửa sổ trời |
|
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
|
Loại loa |
|
|
Số loa |
|
|
Màn hình |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|
Kết nối wifi |
|
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
Màn hình 9” (Bluray)/9” screen (Bluray) |
|
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon + left and right independent control + Nanoe + Auto recirculation |
|
|
Sau |
Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/ Auto aircon + independent control + Nanoe + Personal register |
|
[/tab][tab title="Ngoại thất"]
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED projector/LED dạng bóng chiếu |
|
|
Đèn chiếu xa |
LED projector/LED dạng bóng chiếu |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Hệ thống rửa đèn |
|
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler) |
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Color keyed |
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng sấy gương |
|
|
Chức năng chống bám nước |
|
|
Chức năng chống chói tự động |
|
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent |
|
|
Sau |
Gián đoạn/with intermittent |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer |
|
Ăng ten |
|
Tích hợp vào kính sau/Printed-type |
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
Cùng màu thân xe/Color keyed |
|
|
Sau |
Cùng màu thân xe/Color keyed |
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding |
|
|
Sau |
|
Cánh hướng gió sau |
|
|
Ốp hướng gió bên hông |
|
|
Chắn bùn |
|
|
Ống xả kép |
|
|
[/tab][tab title="Tiện nghi"]
Rèm che nắng kính sau |
|
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
|
Cửa gió sau |
|
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|
Khởi động từ xa |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Phanh tay điện tử |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Tự động, chống kẹt cửa /Auto with jam protector |
|
Cốp điều khiển điện |
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
|
[/tab][tab title="An toàn"]
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Hệ thống ổn định thân xe |
|
Có/With (with off-switch) |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn |
|
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
|
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|
Hệ thống đèn pha tự động thông minh |
|
|
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
|
|
Hệ thống cảnh báo người đi bộ qua đường |
|
|
Khóa an toàn cho trẻ |
|
|
Camera lùi |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Trước |
|
|
Sau |
|
|
Góc trước |
|
|
Góc sau |
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
|
|
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí bên hông phía sau |
|
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
|
Túi khí đầu gối hành khách |
|
Khung xe GOA |
|
|
Dây đai an toàn |
Trước |
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter |
|
|
Hàng ghế sau thứ nhất |
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2 |
|
|
Hàng ghế sau thứ hai |
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí/3P ELRx2 + 3P ELRx1 |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
[/tab][/tabgroup][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Video" link="video"][section label="Video" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-no-padding-bottom"][row label="Video"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Video" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_banner height="56.25%" bg="1844" bg_overlay="rgba(0, 0, 0, 0.17)"][text_box position_x="50" position_y="50"][video_button video="https://www.youtube.com/watch?v=qc_EPRcChO4" size="196"][/text_box][/ux_banner][/col][/row][/section]